logo

XSMB Thu 4 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần

Thứ 4Xổ Số Bắc Ninh
1LU 2LU 4LU 5LU 9LU 15LU 18LU 20LU
ĐB
56095
G.Nhất
97809
G.Nhì
58525
99356
G.Ba
37066
79058
17319
80729
82947
25743
G.Tư
3094
2057
5210
6852
G.Năm
3379
9322
9426
1998
7384
9935
G.Sáu
963
856
373
G.Bảy
07
22
24
10
photo Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to

Loto xổ số Miền Bắc Ngày 08/05/2024

x
009, 07556, 58, 57, 52, 56
119, 10, 10666, 63
225, 29, 22, 26, 22, 24779, 73
335884
447, 43995, 94, 98

Bắc Ninh - 08/05/2024

x
0123456789
5210
10
6852
9322
22
25743
963
373
3094
7384
24
56095
58525
9935
99356
37066
9426
856
82947
2057
07
79058
1998
97809
17319
80729
3379
Thứ 4Xổ Số Bắc Ninh
1LM 2LM 4LM 11LM 12LM 15LM 18LM 20LM
ĐB
72031
G.Nhất
10292
G.Nhì
46130
26589
G.Ba
90676
42039
96046
05589
71405
98943
G.Tư
7618
6107
6935
4766
G.Năm
2832
7333
5398
2863
9727
6282
G.Sáu
476
452
577
G.Bảy
95
61
60
97
photo Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to

Loto xổ số Miền Bắc Ngày 01/05/2024

x
005, 07552
118666, 63, 61, 60
227776, 76, 77
331, 30, 39, 35, 32, 33889, 89, 82
446, 43992, 98, 95, 97

Bắc Ninh - 01/05/2024

x
0123456789
46130
60
72031
61
10292
2832
6282
452
98943
7333
2863
71405
6935
95
90676
96046
4766
476
6107
9727
577
97
7618
5398
26589
42039
05589
Thứ 4Xổ Số Bắc Ninh
1LC 2LC 3LC 8LC 12LC 13LC 14LC 18LC
ĐB
69952
G.Nhất
12165
G.Nhì
74557
28269
G.Ba
17544
31458
29961
71554
18326
20760
G.Tư
6441
9828
9610
1054
G.Năm
3082
9422
4364
8493
2653
5224
G.Sáu
382
567
101
G.Bảy
82
60
50
47
photo Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to

Loto xổ số Miền Bắc Ngày 24/04/2024

x
001552, 57, 58, 54, 54, 53, 50
110665, 69, 61, 60, 64, 67, 60
226, 28, 22, 247
3882, 82, 82
444, 41, 47993

Bắc Ninh - 24/04/2024

x
0123456789
20760
9610
60
50
29961
6441
101
69952
3082
9422
382
82
8493
2653
17544
71554
1054
4364
5224
12165
18326
74557
567
47
31458
9828
28269
Thứ 4Xổ Số Bắc Ninh
5KU 7KU 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU
ĐB
90289
G.Nhất
19874
G.Nhì
24789
50177
G.Ba
84160
84250
66154
14306
03341
85969
G.Tư
3241
9829
9103
6240
G.Năm
5674
7671
0218
3300
5133
6434
G.Sáu
317
228
892
G.Bảy
47
40
90
27
photo Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to

Loto xổ số Miền Bắc Ngày 17/04/2024

x
006, 03, 00550, 54
118, 17660, 69
229, 28, 27774, 77, 74, 71
333, 34889, 89
441, 41, 40, 47, 40992, 90

Bắc Ninh - 17/04/2024

x
0123456789
84160
84250
6240
3300
40
90
03341
3241
7671
892
9103
5133
19874
66154
5674
6434
14306
50177
317
47
27
0218
228
90289
24789
85969
9829
Thứ 4Xổ Số Bắc Ninh
2KM 4KM 9KM 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM
ĐB
14138
G.Nhất
62724
G.Nhì
54157
96213
G.Ba
14362
89770
55669
50544
04462
48939
G.Tư
4062
5079
6608
7155
G.Năm
7402
1236
4922
4421
2178
9253
G.Sáu
552
247
722
G.Bảy
12
45
75
97
photo Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to

Loto xổ số Miền Bắc Ngày 10/04/2024

x
008, 02557, 55, 53, 52
113, 12662, 69, 62, 62
224, 22, 21, 22770, 79, 78, 75
338, 39, 368
444, 47, 45997

Bắc Ninh - 10/04/2024

x
0123456789
89770
4421
14362
04462
4062
7402
4922
552
722
12
96213
9253
62724
50544
7155
45
75
1236
54157
247
97
14138
6608
2178
55669
48939
5079
Thứ 4Xổ Số Bắc Ninh
6KC 8KC 10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC
ĐB
67364
G.Nhất
05538
G.Nhì
43309
50971
G.Ba
42539
81311
58310
75139
27406
83349
G.Tư
1179
2067
4473
0517
G.Năm
3595
0881
7332
8196
3209
2509
G.Sáu
732
624
838
G.Bảy
93
94
15
22
photo Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to

Loto xổ số Miền Bắc Ngày 03/04/2024

x
009, 06, 09, 095
111, 10, 17, 15664, 67
224, 22771, 79, 73
338, 39, 39, 32, 32, 38881
449995, 96, 93, 94

Bắc Ninh - 03/04/2024

x
0123456789
58310
50971
81311
0881
7332
732
22
4473
93
67364
624
94
3595
15
27406
8196
2067
0517
05538
838
43309
42539
75139
83349
1179
3209
2509
Thứ 4Xổ Số Bắc Ninh
1HU 2HU 5HU 7HU 11HU 14HU 17HU 20HU
ĐB
20645
G.Nhất
21356
G.Nhì
10211
33955
G.Ba
57214
47997
59028
91075
81886
34229
G.Tư
7518
6879
1586
7174
G.Năm
4802
1007
6479
7659
8416
7869
G.Sáu
187
087
674
G.Bảy
84
38
18
25
photo Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to

Loto xổ số Miền Bắc Ngày 27/03/2024

x
002, 07556, 55, 59
111, 14, 18, 16, 18669
228, 29, 25775, 79, 74, 79, 74
338886, 86, 87, 87, 84
445997

Bắc Ninh - 27/03/2024

x
0123456789
10211
4802
57214
7174
674
84
20645
33955
91075
25
21356
81886
1586
8416
47997
1007
187
087
59028
7518
38
18
34229
6879
6479
7659
7869
Xem thêm