logo

THỐNG KÊ XỔ SỐ THEO TỈNH - Phân Tích Xổ Số Kiến Thiết

Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số xổ số HP từ ngày: 10/03/2024 - 29/04/2024

26/04/2024
Giải ĐB: 57620
Giải nhất: 82135
Giải nhì: Giải nhì: 88910 - 47085
Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 6912 - 2359 - 7064 - 9067
Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 0230 - 3557 - 4878 - 4292 - 3179 - 3749
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 551 - 477 - 460
Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 19 - 93 - 77 - 37
19/04/2024
Giải ĐB: 26592
Giải nhất: 38838
Giải nhì: Giải nhì: 43774 - 91819
Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 08758 - 63771 - 15724 - 91314 - 86959 - 47543
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 1370 - 7010 - 5792 - 5856
Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 222 - 106 - 949
Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 71 - 26 - 85 - 23
12/04/2024
Giải ĐB: 12073
Giải nhất: 92837
Giải nhì: Giải nhì: 28622 - 02259
Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 6594 - 5821 - 6858 - 2983
Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 850 - 036 - 185
Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80
05/04/2024
Giải ĐB: 72666
Giải nhất: 96992
Giải nhì: Giải nhì: 52918 - 21197
Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 21034 - 45765 - 73219 - 29010 - 02370 - 06089
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 0372 - 6291 - 4099 - 0369
Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 270 - 306 - 325
Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 05 - 13 - 49 - 19
29/03/2024
Giải ĐB: 37869
Giải nhất: 01431
Giải nhì: Giải nhì: 07900 - 66341
Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752
Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 717 - 867 - 363
Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 05 - 67 - 87 - 62
22/03/2024
Giải ĐB: 95371
Giải nhất: 07286
Giải nhì: Giải nhì: 23998 - 54295
Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 30927 - 81184 - 68459 - 29360 - 97671 - 18598
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 3721 - 6102 - 6363 - 6756
Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 7582 - 1471 - 1256 - 7423 - 3322 - 6997
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 840 - 527 - 579
Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 21 - 91 - 03 - 69
15/03/2024
Giải ĐB: 12334
Giải nhất: 51885
Giải nhì: Giải nhì: 94341 - 78676
Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 86372 - 36161 - 53081 - 61157 - 25254 - 83626
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 9449 - 7299 - 9594 - 3832
Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 0035 - 6600 - 7679 - 9485 - 8125 - 7951
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 784 - 939 - 809
Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 91 - 02 - 59 - 66

THỐNG KÊ - XỔ SỐ HẢI PHÒNG ĐẾN NGÀY 29/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp:

35 ( 15 Ngày ) ( 8 lần )
71 ( 15 Ngày ) ( 8 lần )
0 ( 15 Ngày ) ( 7 lần )
27 ( 15 Ngày ) ( 7 lần )
47 ( 15 Ngày ) ( 7 lần )
59 ( 15 Ngày ) ( 7 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

83 ( 27 ngày )
87 ( 23 ngày )
34 ( 34 ngày )
04 ( 34 ngày )
05 ( 23 ngày )
29 ( 25 ngày )
09 ( 24 ngày )
32 ( 26 ngày )
39 ( 38 ngày )
14 ( 33 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 ngày:

01(24 Lần) Tăng 24
07(18 Lần) Tăng 16
09(15 Lần) Tăng 14
02(14 Lần) Tăng 12
05(14 Lần) Tăng 13
08(12 Lần) Tăng 11
06(11 Lần) Tăng 11
03(10 Lần) Tăng 9
04(10 Lần) Tăng 9

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 ngày:

02(36 Lần) Tăng 34
07(32 Lần) Tăng 29
08(31 Lần) Tăng 29
09(30 Lần) Tăng 27
01(28 Lần) Tăng 26
05(26 Lần) Tăng 22
04(25 Lần) Tăng 21
06(24 Lần) Tăng 16
00(19 Lần) Tăng 16

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 ngày:

08(88 Lần) Tăng 77
09(87 Lần) Tăng 80
06(84 Lần) Tăng 75
03(80 Lần) Tăng 71
04(80 Lần) Tăng 73
05(80 Lần) Tăng 73
07(80 Lần) Tăng 68
00(77 Lần) Tăng 68
01(77 Lần) Tăng 70

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" Hải Phòng trong ngày

Hàng chụcSốHàng đơn vị
2 Lầnimg 5
010 Lầnimg 2
13 Lầnimg 2
15 Lầnimg 7
10 Lầnimg 0
211 Lầnimg 4
7 Lầnimg 4
39 Lầnimg 1
5 Lầnimg 1
46 Lầnimg 3
11 Lầnimg 5
55 Lầnimg 1
3 Lầnimg 8
67 Lầnimg 0
13 Lầnimg 4
713 Lầnimg 2
8 Lầnimg 1
85 Lầnimg 1
9 Lầnimg 2
910 Lầnimg 5