THỐNG KÊ XỔ SỐ THEO TỈNH - Phân Tích Xổ Số Kiến Thiết
Thống kê dãy số xổ số HP từ ngày: 10/03/2024 - 29/04/2024
26/04/2024 | Giải ĐB: 57620 Giải nhất: 82135 Giải nhì: Giải nhì: 88910 - 47085 Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002 Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 6912 - 2359 - 7064 - 9067 Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 0230 - 3557 - 4878 - 4292 - 3179 - 3749 Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 551 - 477 - 460 Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 19 - 93 - 77 - 37 |
19/04/2024 | Giải ĐB: 26592 Giải nhất: 38838 Giải nhì: Giải nhì: 43774 - 91819 Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 08758 - 63771 - 15724 - 91314 - 86959 - 47543 Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 1370 - 7010 - 5792 - 5856 Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 222 - 106 - 949 Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 71 - 26 - 85 - 23 |
12/04/2024 | Giải ĐB: 12073 Giải nhất: 92837 Giải nhì: Giải nhì: 28622 - 02259 Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 6594 - 5821 - 6858 - 2983 Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 850 - 036 - 185 Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80 |
05/04/2024 | Giải ĐB: 72666 Giải nhất: 96992 Giải nhì: Giải nhì: 52918 - 21197 Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 21034 - 45765 - 73219 - 29010 - 02370 - 06089 Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 0372 - 6291 - 4099 - 0369 Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 270 - 306 - 325 Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 05 - 13 - 49 - 19 |
29/03/2024 | Giải ĐB: 37869 Giải nhất: 01431 Giải nhì: Giải nhì: 07900 - 66341 Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752 Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 717 - 867 - 363 Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 05 - 67 - 87 - 62 |
22/03/2024 | Giải ĐB: 95371 Giải nhất: 07286 Giải nhì: Giải nhì: 23998 - 54295 Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 30927 - 81184 - 68459 - 29360 - 97671 - 18598 Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 3721 - 6102 - 6363 - 6756 Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 7582 - 1471 - 1256 - 7423 - 3322 - 6997 Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 840 - 527 - 579 Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 21 - 91 - 03 - 69 |
15/03/2024 | Giải ĐB: 12334 Giải nhất: 51885 Giải nhì: Giải nhì: 94341 - 78676 Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: Giải ba: 86372 - 36161 - 53081 - 61157 - 25254 - 83626 Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 9449 - 7299 - 9594 - 3832 Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: Giải năm: 0035 - 6600 - 7679 - 9485 - 8125 - 7951 Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 784 - 939 - 809 Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: Giải bảy: 91 - 02 - 59 - 66 |
THỐNG KÊ - XỔ SỐ HẢI PHÒNG ĐẾN NGÀY 29/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp:
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 ngày:
01 | (24 Lần) | Tăng 24 | |
07 | (18 Lần) | Tăng 16 | |
09 | (15 Lần) | Tăng 14 | |
02 | (14 Lần) | Tăng 12 | |
05 | (14 Lần) | Tăng 13 | |
08 | (12 Lần) | Tăng 11 | |
06 | (11 Lần) | Tăng 11 | |
03 | (10 Lần) | Tăng 9 | |
04 | (10 Lần) | Tăng 9 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 ngày:
02 | (36 Lần) | Tăng 34 | |
07 | (32 Lần) | Tăng 29 | |
08 | (31 Lần) | Tăng 29 | |
09 | (30 Lần) | Tăng 27 | |
01 | (28 Lần) | Tăng 26 | |
05 | (26 Lần) | Tăng 22 | |
04 | (25 Lần) | Tăng 21 | |
06 | (24 Lần) | Tăng 16 | |
00 | (19 Lần) | Tăng 16 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 ngày:
08 | (88 Lần) | Tăng 77 | |
09 | (87 Lần) | Tăng 80 | |
06 | (84 Lần) | Tăng 75 | |
03 | (80 Lần) | Tăng 71 | |
04 | (80 Lần) | Tăng 73 | |
05 | (80 Lần) | Tăng 73 | |
07 | (80 Lần) | Tăng 68 | |
00 | (77 Lần) | Tăng 68 | |
01 | (77 Lần) | Tăng 70 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" Hải Phòng trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lần | 5 | 0 | 10 Lần | 2 | ||
13 Lần | 2 | 1 | 5 Lần | 7 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 11 Lần | 4 | ||
7 Lần | 4 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 4 | 6 Lần | 3 | ||
11 Lần | 5 | 5 | 5 Lần | 1 | ||
3 Lần | 8 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
13 Lần | 4 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 5 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 10 Lần | 5 |