logo

THỐNG KÊ XỔ SỐ THEO TỈNH - Phân Tích Xổ Số Kiến Thiết

Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số xổ số AG từ ngày: 28/03/2024 - 17/05/2024

16/05/2024
Giải tám: 43
Giải bảy: 697
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 6765 - 0332 - 1815
Giải năm: 5810
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 28687 - 10711 - 19985 - 74960 - 60092 - 99220 - 33469
Giải ba: Giải ba: 86031 - 81420
Giải nhì: 76557
Giải nhất: 56131
Giải ĐB: 501116
09/05/2024
Giải tám: 20
Giải bảy: 719
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 9433 - 6260 - 5552
Giải năm: 8062
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 29542 - 47079 - 42163 - 16535 - 27197 - 89026 - 80610
Giải ba: Giải ba: 19429 - 44381
Giải nhì: 33239
Giải nhất: 02797
Giải ĐB: 440827
02/05/2024
Giải tám: 51
Giải bảy: 393
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 5729 - 9652 - 7237
Giải năm: 5892
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 32985 - 51259 - 18697 - 31083 - 47596 - 07555 - 28349
Giải ba: Giải ba: 18247 - 11730
Giải nhì: 93901
Giải nhất: 20640
Giải ĐB: 922138
25/04/2024
Giải tám: 02
Giải bảy: 886
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 5398 - 4559 - 8844
Giải năm: 4937
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745
Giải ba: Giải ba: 28735 - 86066
Giải nhì: 24858
Giải nhất: 85162
Giải ĐB: 825699
18/04/2024
Giải tám: 31
Giải bảy: 685
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 0499 - 6833 - 8640
Giải năm: 7496
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 02395 - 30117 - 08506 - 33472 - 19616 - 15467 - 36058
Giải ba: Giải ba: 52305 - 69385
Giải nhì: 17567
Giải nhất: 84817
Giải ĐB: 659442
11/04/2024
Giải tám: 88
Giải bảy: 369
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 1464 - 8333 - 9756
Giải năm: 1043
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116
Giải ba: Giải ba: 45877 - 33638
Giải nhì: 00012
Giải nhất: 52841
Giải ĐB: 209528
04/04/2024
Giải tám: 88
Giải bảy: 591
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 8779 - 2807 - 4040
Giải năm: 7945
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 83890 - 13265 - 81956 - 79040 - 94032 - 90734 - 22128
Giải ba: Giải ba: 44305 - 12312
Giải nhì: 46290
Giải nhất: 90179
Giải ĐB: 318541
28/03/2024
Giải tám: 36
Giải bảy: 580
Giải sáu: Giải sáu: Giải sáu: 3777 - 3623 - 2289
Giải năm: 0316
Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: Giải tư: 39988 - 02853 - 85218 - 12828 - 86114 - 51426 - 31278
Giải ba: Giải ba: 48242 - 18495
Giải nhì: 65719
Giải nhất: 24734
Giải ĐB: 882923

THỐNG KÊ - XỔ SỐ AN GIANG ĐẾN NGÀY 17/05/2024

Các cặp số ra liên tiếp:

17 ( 15 Ngày ) ( 7 lần )
85 ( 15 Ngày ) ( 7 lần )
20 ( 15 Ngày ) ( 6 lần )
40 ( 15 Ngày ) ( 6 lần )
28 ( 15 Ngày ) ( 5 lần )
31 ( 15 Ngày ) ( 5 lần )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

08 ( 34 ngày )
03 ( 30 ngày )
21 ( 23 ngày )
48 ( 22 ngày )
54 ( 35 ngày )
74 ( 31 ngày )
75 ( 29 ngày )
00 ( 28 ngày )
61 ( 34 ngày )
70 ( 25 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 ngày:

03(14 Lần) Tăng 14
09(13 Lần) Tăng 13
04(11 Lần) Tăng 10
01(10 Lần) Tăng 10
06(10 Lần) Tăng 8
05(9 Lần) Tăng 7
08(9 Lần) Tăng 9
02(7 Lần) Tăng 7
00(5 Lần) Tăng 5

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 ngày:

01(24 Lần) Tăng 22
03(22 Lần) Tăng 22
04(21 Lần) Tăng 20
09(21 Lần) Tăng 20
08(20 Lần) Tăng 20
06(19 Lần) Tăng 18
02(16 Lần) Tăng 15
05(16 Lần) Tăng 15
00(11 Lần) Tăng 10

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 ngày:

04(64 Lần) Tăng 57
06(62 Lần) Tăng 59
09(62 Lần) Tăng 56
08(57 Lần) Tăng 51
02(55 Lần) Tăng 42
03(54 Lần) Tăng 47
01(53 Lần) Tăng 49
07(47 Lần) Tăng 39
05(46 Lần) Tăng 37

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" An Giang trong ngày

Hàng chụcSốHàng đơn vị
1 Lầnimg 3
09 Lầnimg 8
6 Lầnimg 1
16 Lầnimg 0
7 Lầnimg 5
27 Lầnimg 1
9 Lầnimg 2
35 Lầnimg 0
5 Lầnimg 3
40 Lầnimg 4
6 Lầnimg 2
56 Lầnimg 1
6 Lầnimg 2
63 Lầnimg 4
1 Lầnimg 2
79 Lầnimg 2
5 Lầnimg 0
81 Lầnimg 6
8 Lầnimg 2
98 Lầnimg 4