SỚ ĐẦU ĐUÔI MIỀN BẮC THỨ 5 - Sớ Đầu Đuôi MB T5
Thứ/Ngày | Giải Bảy | Đặc Biệt |
Thứ năm, 02/10/2025 | 72, 26, 44, 42 | 341 47 |
Thứ năm, 25/09/2025 | 58, 68, 97, 07 | 632 63 |
Thứ năm, 18/09/2025 | 69, 93, 05, 59 | 444 50 |
Thứ năm, 11/09/2025 | 83, 19, 56, 43 | 302 17 |
Thứ năm, 04/09/2025 | 37, 45, 01, 40 | 709 43 |
Thứ năm, 28/08/2025 | 97, 03, 17, 19 | 254 92 |
Thứ năm, 21/08/2025 | 83, 85, 09, 38 | 941 27 |
Thứ năm, 14/08/2025 | 60, 17, 27, 98 | 771 16 |
Thứ năm, 07/08/2025 | 49, 93, 43, 27 | 491 30 |
Thứ năm, 31/07/2025 | 52, 59, 64, 57 | 973 54 |
Thứ năm, 24/07/2025 | 28, 21, 14, 56 | 359 19 |
Thứ năm, 17/07/2025 | 11, 17, 75, 72 | 470 00 |
Thứ năm, 10/07/2025 | 41, 99, 56, 81 | 388 40 |
Thứ năm, 03/07/2025 | 06, 37, 96, 07 | 443 69 |
Thứ năm, 26/06/2025 | 38, 33, 25, 74 | 187 03 |
Thứ năm, 19/06/2025 | 15, 56, 10, 03 | 762 88 |
Thứ năm, 12/06/2025 | 43, 10, 34, 36 | 376 49 |
Thứ năm, 05/06/2025 | 95, 30, 87, 86 | 810 62 |
Thứ năm, 29/05/2025 | 77, 90, 25, 93 | 769 01 |
Thứ năm, 22/05/2025 | 97, 65, 68, 44 | 619 05 |
Thứ năm, 15/05/2025 | 07, 66, 81, 64 | 927 68 |
Thứ năm, 08/05/2025 | 93, 14, 68, 60 | 341 02 |
Thứ năm, 01/05/2025 | 06, 04, 11, 21 | 150 31 |
Thứ năm, 24/04/2025 | 60, 56, 71, 54 | 855 14 |
Thứ năm, 17/04/2025 | 03, 53, 54, 78 | 369 23 |
Thứ năm, 10/04/2025 | 99, 53, 14, 37 | 231 47 |
Thứ năm, 03/04/2025 | 78, 53, 60, 98 | 376 96 |
Thứ năm, 27/03/2025 | 45, 31, 61, 06 | 509 60 |
Xem thêm