Thứ 6 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|---|
100N | 17 | 12 | 49 | |
200N | 188 | 760 | 162 | |
400N | 0500 9454 7800 | 1557 6685 6201 | 8753 9010 3254 | |
1TR | 0353 | 7396 | 7452 | |
3TR | 32991 01425 02935 74970 68351 99184 53597 | 83738 54100 14663 03947 81698 25106 33994 | 31869 05894 72034 62588 56275 23543 86480 | |
10TR | 44081 53815 | 25114 51091 | 44618 83825 | |
15TR | 67033 | 34018 | 25796 | |
30TR | 16133 | 81309 | 32957 | |
2Tỷ | 541462 | 951541 | 593763 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/07/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|---|
100N | 73 | 32 | |
200N | 561 | 396 | |
400N | 1687 5872 6531 | 0934 6010 1871 | |
1TR | 4588 | 0486 | |
3TR | 89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 | 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 | |
10TR | 68843 57494 | 29031 58904 | |
15TR | 46542 | 86749 | |
30TR | 72622 | 96627 | |
2Tỷ | 022294 | 926307 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
04
23
33
38
40
44
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 20.19 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,069 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,530 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.185.430.500 đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ sáu, 05/07/2024 | ||
---|---|---|
6 | 4 5 | 0 3 5 |
Xổ số thần tài Thứ sáu, 05/07/2024 |
---|
6 4 9 9 |
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
---|---|
Mã | 2PN 5PN 7PN 13PN 15PN 18PN 19PN 20PN |
ĐB | 49735 |
G.Nhất | 38572 |
G.Nhì | 75146 20529 |
G.Ba | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
G.Tư | 4465 9660 1757 8299 |
G.Năm | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
G.Sáu | 818 731 990 |
G.Bảy | 00 39 85 49 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 05/07/2024
x0 | 09, 01, 00 | 5 | 57, 50 |
---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 68, 65, 60 |
2 | 29, 26, 24, 25 | 7 | 72, 76 |
3 | 35, 36, 31, 31, 39 | 8 | 85 |
4 | 46, 41, 49 | 9 | 99, 96, 90 |
Hải Phòng - 05/07/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 0150 990 00 | 94841 1801 0831 731 | 38572 | 9724 | 49735 4465 8025 85 | 75146 25676 34126 05236 9196 | 1757 | 52668 818 | 20529 79309 8299 39 49 |