Thứ 3 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|---|
100N | 23 | 58 | 74 | |
200N | 512 | 592 | 869 | |
400N | 2911 6389 0517 | 8207 2125 4974 | 5206 2110 2061 | |
1TR | 5409 | 3385 | 4939 | |
3TR | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | 89771 75420 21577 84812 98483 86864 96918 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 | |
10TR | 47946 72722 | 55480 24507 | 40869 55335 | |
15TR | 03955 | 50778 | 40833 | |
30TR | 41764 | 16747 | 21775 | |
2Tỷ | 637925 | 822377 | 433905 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
05
50
03
40
46
32
37
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36.274.024.650đ
Giá Trị Jackpot 2
3.362.988.500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36.274.024.650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3.362.988.500đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 741 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16464 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ ba, 16/04/2024 | ||
---|---|---|
8 | 5 9 | 7 7 9 |
Xổ số thần tài Thứ ba, 16/04/2024 |
---|
0 6 9 6 |
Thứ 3 | Xổ Số Quảng Ninh |
---|---|
Mã | 1KT 2KT 8KT 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT |
ĐB | 96850 |
G.Nhất | 66671 |
G.Nhì | 51310 74053 |
G.Ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.Tư | 4787 8217 7761 0665 |
G.Năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.Sáu | 366 886 216 |
G.Bảy | 12 51 91 18 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 16/04/2024
x0 | 04 | 5 | 50, 53, 52, 51 |
---|---|---|---|
1 | 10, 16, 17, 10, 16, 12, 18 | 6 | 61, 65, 69, 63, 66 |
2 | 24 | 7 | 71, 72 |
3 | 33 | 8 | 81, 87, 82, 86 |
4 | 42 | 9 | 91 |
Quảng Ninh - 16/04/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
96850 51310 0710 | 66671 58381 7761 51 91 | 36642 19172 8452 3282 12 | 74053 14433 7663 | 92024 4804 | 0665 | 62816 366 886 216 | 4787 8217 | 18 | 0869 |