Thứ 3 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|---|
100N | 81 | 57 | 27 | |
200N | 590 | 734 | 866 | |
400N | 5974 9533 5388 | 3346 6524 6664 | 1893 4338 6936 | |
1TR | 3690 | 1757 | 0583 | |
3TR | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 | |
10TR | 94844 84680 | 42554 96027 | 55700 50547 | |
15TR | 08401 | 27448 | 14907 | |
30TR | 74098 | 23211 | 52831 | |
2Tỷ | 915430 | 034128 | 830669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/04/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
46
44
27
12
51
04
22
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300.000.000.000đ
Giá Trị Jackpot 2
25.409.725.000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300.000.000.000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 25.409.725.000đ |
Giải nhất | 5 số | 41 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 3112 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 69136 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ ba, 09/04/2024 | ||
---|---|---|
9 | 5 7 | 1 2 8 |
Xổ số thần tài Thứ ba, 09/04/2024 |
---|
3 7 4 3 |
Thứ 3 | Xổ Số Quảng Ninh |
---|---|
Mã | 3KL 6KL 9KL 14KL 15KL 16KL 19KL 20KL |
ĐB | 16510 |
G.Nhất | 57524 |
G.Nhì | 46210 99866 |
G.Ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.Tư | 0760 1668 3313 3684 |
G.Năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.Sáu | 717 130 568 |
G.Bảy | 69 62 27 41 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 09/04/2024
x0 | 5 | 57, 55 | |
---|---|---|---|
1 | 10, 10, 13, 10, 16, 17 | 6 | 66, 69, 60, 68, 68, 68, 69, 62 |
2 | 24, 26, 24, 27 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 95, 99, 98 |
Quảng Ninh - 09/04/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
16510 46210 0760 6210 130 | 41 | 62 | 3313 | 57524 02724 52074 3684 | 97595 3355 | 99866 59326 4816 | 41257 717 27 | 1668 7898 4768 568 | 00969 6299 69 |