Thứ 6 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|---|
100N | 63 | 71 | 84 | |
200N | 654 | 635 | 793 | |
400N | 7994 0669 0965 | 9122 5969 0450 | 1453 0598 2705 | |
1TR | 2606 | 2043 | 3933 | |
3TR | 61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 | 88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 | 21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 | |
10TR | 27168 34438 | 48540 19318 | 40851 31713 | |
15TR | 46167 | 30071 | 32502 | |
30TR | 24979 | 25706 | 90045 | |
2Tỷ | 194022 | 048387 | 129221 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/01/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|---|
100N | 11 | 37 | |
200N | 797 | 064 | |
400N | 8682 2673 2263 | 3425 5777 6369 | |
1TR | 7783 | 6351 | |
3TR | 45908 20060 81196 50568 87132 81605 14641 | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 | |
10TR | 85247 89597 | 98009 90732 | |
15TR | 28618 | 25889 | |
30TR | 09830 | 05766 | |
2Tỷ | 571519 | 793295 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
08
19
22
27
31
35
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16.17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 955 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,485 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.171.568.000 đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ sáu, 26/01/2024 | ||
---|---|---|
2 | 0 3 | 3 6 2 |
Xổ số thần tài Thứ sáu, 26/01/2024 |
---|
5 6 8 3 |
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
---|---|
Mã | 1FB 2FB 5FB 6FB 7FB 8FB 10FB 20FB |
ĐB | 20347 |
G.Nhất | 29197 |
G.Nhì | 19218 63399 |
G.Ba | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
G.Tư | 4359 6568 4811 1038 |
G.Năm | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
G.Sáu | 947 733 318 |
G.Bảy | 58 56 20 06 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 26/01/2024
x0 | 07, 06 | 5 | 59, 52, 58, 56 |
---|---|---|---|
1 | 18, 11, 18 | 6 | 60, 68 |
2 | 23, 20 | 7 | 79 |
3 | 38, 33 | 8 | 88 |
4 | 47, 48, 44, 47, 42, 47 | 9 | 97, 99, 96, 91 |
Hải Phòng - 26/01/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
82560 20 | 4811 2491 | 2352 8442 | 1823 733 | 17544 | 73396 56 06 | 20347 29197 45107 8447 947 | 19218 80548 10888 6568 1038 318 58 | 63399 4359 2579 |