Thứ 3 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|---|
100N | 52 | 44 | 20 | |
200N | 321 | 325 | 865 | |
400N | 3774 4396 4444 | 6173 3224 6219 | 8290 1626 9647 | |
1TR | 9523 | 8444 | 2942 | |
3TR | 56031 41372 09849 06380 61134 62661 43504 | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 | 43362 80045 33540 82444 61700 71807 62677 | |
10TR | 41565 94414 | 69792 08910 | 96883 48044 | |
15TR | 11724 | 48333 | 98435 | |
30TR | 96293 | 36704 | 50555 | |
2Tỷ | 453883 | 048805 | 044138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/01/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
13
51
49
27
48
32
23
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
80.681.771.550đ
Giá Trị Jackpot 2
3.406.445.250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80.681.771.550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3.406.445.250đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 888 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19417 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ ba, 23/01/2024 | ||
---|---|---|
0 | 6 0 | 6 8 5 |
Xổ số thần tài Thứ ba, 23/01/2024 |
---|
5 1 5 5 |
Thứ 3 | Xổ Số Quảng Ninh |
---|---|
Mã | 2EY 5EY 8EY 12EY 14EY 15EY 16EY 17EY |
ĐB | 87441 |
G.Nhất | 45966 |
G.Nhì | 06221 88252 |
G.Ba | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
G.Tư | 7691 4975 9911 6182 |
G.Năm | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
G.Sáu | 022 468 449 |
G.Bảy | 74 00 49 11 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 23/01/2024
x0 | 06, 00 | 5 | 52 |
---|---|---|---|
1 | 16, 17, 17, 12, 11, 11 | 6 | 66, 68 |
2 | 21, 25, 22 | 7 | 75, 75, 74 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 41, 45, 45, 46, 49, 49 | 9 | 91, 97, 98 |
Quảng Ninh - 23/01/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 87441 06221 7691 9911 11 | 88252 41912 6182 022 | 74 | 27745 32545 4975 2575 6725 | 45966 45816 1046 6006 | 68217 41517 6097 | 2298 468 | 449 49 |