Chủ Nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|---|
100N | 08 | 57 | 41 | |
200N | 729 | 741 | 391 | |
400N | 1316 5105 6084 | 9547 7880 6476 | 1676 7062 6552 | |
1TR | 6451 | 0139 | 0230 | |
3TR | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259 | |
10TR | 44394 36739 | 78353 11795 | 79924 48019 | |
15TR | 67315 | 08738 | 35313 | |
30TR | 21868 | 14017 | 98158 | |
2Tỷ | 993529 | 898524 | 491635 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/01/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Chủ Nhật | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
---|---|---|---|---|
100N | 34 | 21 | 93 | |
200N | 103 | 267 | 552 | |
400N | 3876 5459 3470 | 7364 9151 7695 | 2921 2593 9026 | |
1TR | 4829 | 8803 | 8873 | |
3TR | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 | |
10TR | 61190 56504 | 41142 36299 | 45995 46843 | |
15TR | 64169 | 69665 | 87142 | |
30TR | 97755 | 89378 | 80257 | |
2Tỷ | 081510 | 864267 | 326998 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
11
20
22
23
26
31
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13.39 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 818 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,040 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.390.683.500 đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Chủ nhật, 21/01/2024 | ||
---|---|---|
7 | 2 7 | 5 0 3 |
Xổ số thần tài Chủ nhật, 21/01/2024 |
---|
1 5 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
---|---|
Mã | 3EV 6EV 7EV 9EV 10EV 14EV 17EV 18EV |
ĐB | 45819 |
G.Nhất | 88820 |
G.Nhì | 92317 88686 |
G.Ba | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
G.Tư | 1349 0927 3528 0716 |
G.Năm | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
G.Sáu | 765 742 034 |
G.Bảy | 28 76 18 13 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 21/01/2024
x0 | 5 | 59, 56 | |
---|---|---|---|
1 | 19, 17, 19, 14, 16, 11, 18, 13 | 6 | 64, 65 |
2 | 20, 27, 28, 21, 28 | 7 | 79, 76 |
3 | 35, 37, 32, 34 | 8 | 86 |
4 | 49, 41, 42 | 9 |
Thái Bình - 21/01/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
88820 | 1641 9021 2311 | 1232 742 | 13 | 03064 88514 034 | 58435 765 | 88686 52956 0716 76 | 92317 0927 6637 | 3528 28 18 | 45819 11519 64759 1349 1179 |