Thứ 3 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|---|
100N | 17 | 51 | 03 | |
200N | 877 | 509 | 230 | |
400N | 7439 5062 6848 | 3737 6448 2442 | 7898 5290 3789 | |
1TR | 5342 | 1174 | 2784 | |
3TR | 41350 58948 07245 95281 60356 70482 81766 | 96628 45760 55666 40687 33905 07186 22822 | 44158 73264 89432 49699 15368 00737 64491 | |
10TR | 18931 58468 | 44491 64073 | 19853 07037 | |
15TR | 77660 | 85579 | 31443 | |
30TR | 08667 | 50136 | 82310 | |
2Tỷ | 495964 | 178579 | 432494 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
14
18
09
20
43
27
42
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
70.984.974.900đ
Giá Trị Jackpot 2
3.313.161.050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70.984.974.900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3.313.161.050đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1132 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22865 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ ba, 16/01/2024 | ||
---|---|---|
9 | 8 5 | 5 0 1 |
Xổ số thần tài Thứ ba, 16/01/2024 |
---|
3 8 2 4 |
Thứ 3 | Xổ Số Quảng Ninh |
---|---|
Mã | 1EQ 2EQ 3EQ 4EQ 5EQ 8EQ 12EQ 19EQ |
ĐB | 95539 |
G.Nhất | 74503 |
G.Nhì | 37428 62493 |
G.Ba | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
G.Tư | 3363 5407 6781 8041 |
G.Năm | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
G.Sáu | 236 215 743 |
G.Bảy | 90 79 37 58 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 16/01/2024
x0 | 03, 09, 09, 07, 01, 02 | 5 | 55, 58 |
---|---|---|---|
1 | 15, 15 | 6 | 63 |
2 | 28, 23 | 7 | 71, 79 |
3 | 39, 36, 37 | 8 | 81 |
4 | 42, 41, 43 | 9 | 93, 93, 92, 92, 90 |
Quảng Ninh - 16/01/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 02871 6781 8041 3501 | 62742 3392 6002 4492 | 74503 62493 28223 3363 6093 743 | 55215 3855 215 | 236 | 5407 37 | 37428 58 | 95539 75409 13209 79 |