Thứ 6 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|---|
100N | 86 | 80 | 95 | |
200N | 009 | 656 | 381 | |
400N | 5777 2639 6904 | 1040 8120 9228 | 1220 3391 0687 | |
1TR | 8623 | 8109 | 6587 | |
3TR | 55291 17003 02332 58316 71992 65742 02460 | 52229 41856 78595 93052 88385 56467 09089 | 29799 50526 73380 15634 08862 78983 10993 | |
10TR | 55770 93900 | 24589 77608 | 19290 87072 | |
15TR | 58684 | 31728 | 73661 | |
30TR | 65889 | 60806 | 07444 | |
2Tỷ | 714906 | 305787 | 941747 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/01/2024
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|---|
100N | 74 | 35 | |
200N | 901 | 411 | |
400N | 4272 6860 0176 | 6499 6087 6447 | |
1TR | 0350 | 8206 | |
3TR | 78836 45713 02519 77454 52711 36284 26825 | 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 | |
10TR | 41436 88351 | 94039 93804 | |
15TR | 86223 | 34584 | |
30TR | 28354 | 16332 | |
2Tỷ | 436511 | 413037 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
10
11
20
27
39
43
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35.24 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,302 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,486 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.243.823.000 đ |
Kết quả xổ số điện toán
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ sáu, 12/01/2024 | ||
---|---|---|
2 | 3 5 | 4 2 3 |
Xổ số thần tài Thứ sáu, 12/01/2024 |
---|
3 3 2 0 |
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
---|---|
Mã | 2EL 3EL 4EL 5EL 7EL 8EL 10EL 12EL |
ĐB | 13113 |
G.Nhất | 39786 |
G.Nhì | 66200 15781 |
G.Ba | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
G.Tư | 2872 4210 3055 7656 |
G.Năm | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
G.Sáu | 906 600 547 |
G.Bảy | 02 93 53 59 |
Lưu Ảnh Xem Loto Phóng to
Loto xổ số Miền Bắc Ngày 12/01/2024
x0 | 00, 00, 06, 00, 02 | 5 | 58, 55, 56, 53, 59 |
---|---|---|---|
1 | 13, 16, 15, 10 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 77, 72, 75 |
3 | 33 | 8 | 86, 81, 83, 84 |
4 | 47 | 9 | 96, 93 |
Hải Phòng - 12/01/2024
x0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
66200 05600 4210 600 | 15781 | 2872 02 | 13113 4483 9833 93 53 | 4984 | 31125 85815 3055 5975 9865 | 39786 57716 7656 9996 906 | 37477 547 | 89058 | 59 |