01
13
14
22
23
37
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39.43 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,885 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.429.278.000 đ |
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39.43 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,885 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.429.278.000 đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Chủ nhật, 28/04/2024 | ||
---|---|---|
4 | 4 2 | 4 3 6 |
Xổ số thần tài Chủ nhật, 28/04/2024 |
---|
2 3 7 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
---|---|
Mã | 4LG 5LG 6LG 9LG 14LG 16LG 17LG 20LG |
ĐB | 37696 |
G.Nhất | 21957 |
G.Nhì | 22046 36692 |
G.Ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.Tư | 8645 6772 3361 2640 |
G.Năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.Sáu | 601 374 875 |
G.Bảy | 79 73 02 95 |
0 | 01, 02 | 5 | 57, 55 |
---|---|---|---|
1 | 6 | 60, 66, 61 | |
2 | 25, 27, 25 | 7 | 75, 72, 73, 71, 74, 75, 79, 73 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 46, 49, 45, 40 | 9 | 96, 92, 95 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
64560 2640 | 3361 6771 601 | 36692 6772 02 | 4773 73 | 374 | 66075 18325 8645 5555 6035 9625 875 95 | 37696 22046 29166 1386 | 21957 09527 | 99349 79 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49.665.978.300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.225.802.250đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 896 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18181 | 50,000đ |
Điện toán 6x36 Thứ bảy, 27/04/2024 | |||||
---|---|---|---|---|---|
06 | 14 | 27 | 32 | 33 | 34 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ bảy, 27/04/2024 | ||
---|---|---|
3 | 9 7 | 4 4 7 |
Xổ số thần tài Thứ bảy, 27/04/2024 |
---|
2 2 1 7 |
Thứ 7 | Xổ Số Nam Định |
---|---|
Mã | 2LF 5LF 6LF 8LF 10LF 16LF 18LF 19LF |
ĐB | 25842 |
G.Nhất | 31827 |
G.Nhì | 51849 73421 |
G.Ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
G.Tư | 9943 8648 2356 6102 |
G.Năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
G.Sáu | 380 430 919 |
G.Bảy | 93 89 25 35 |
0 | 02 | 5 | 56, 57 |
---|---|---|---|
1 | 18, 16, 11, 19 | 6 | 60, 66 |
2 | 27, 21, 25 | 7 | 70, 71 |
3 | 30, 35 | 8 | 80, 89 |
4 | 42, 49, 43, 48, 47 | 9 | 91, 97, 99, 93 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
64960 16970 380 430 | 73421 24391 1611 7671 | 25842 6102 | 9943 93 | 25 35 | 34316 95866 2356 | 31827 8897 8947 9757 | 08418 8648 | 51849 2599 919 89 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 36.85 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,374 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,372 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 36.854.769.000 đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ sáu, 26/04/2024 | ||
---|---|---|
7 | 9 1 | 2 9 2 |
Xổ số thần tài Thứ sáu, 26/04/2024 |
---|
8 8 0 9 |
Thứ 6 | Xổ Số Hải Phòng |
---|---|
Mã | 1LE 4LE 6LE 10LE 11LE 12LE 16LE 19LE |
ĐB | 57620 |
G.Nhất | 82135 |
G.Nhì | 88910 47085 |
G.Ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
G.Tư | 6912 2359 7064 9067 |
G.Năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
G.Sáu | 551 477 460 |
G.Bảy | 19 93 77 37 |
0 | 02 | 5 | 59, 57, 51 |
---|---|---|---|
1 | 10, 18, 12, 19 | 6 | 64, 67, 60 |
2 | 20 | 7 | 74, 77, 78, 79, 77, 77 |
3 | 35, 30, 37 | 8 | 85, 82 |
4 | 49 | 9 | 92, 92, 93 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
57620 88910 0230 460 | 551 | 65482 84592 37002 6912 4292 | 93 | 84174 7064 | 82135 47085 | 34977 9067 3557 477 77 37 | 31718 4878 | 2359 3179 3749 19 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.354.753.100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3.968.999.450đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1049 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 20236 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ năm, 25/04/2024 | ||
---|---|---|
4 | 1 0 | 3 6 4 |
Xổ số thần tài Thứ năm, 25/04/2024 |
---|
3 3 0 1 |
Thứ 5 | Xổ Số Hà Nội |
---|---|
Mã | 2LD 7LD 8LD 11LD 12LD 17LD 18LD 20LD |
ĐB | 36594 |
G.Nhất | 90713 |
G.Nhì | 48830 35403 |
G.Ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.Tư | 0777 9136 6698 2988 |
G.Năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.Sáu | 095 465 777 |
G.Bảy | 08 62 71 60 |
0 | 03, 00, 08 | 5 | 50, 57 |
---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 64, 62, 65, 62, 60 |
2 | 22, 23 | 7 | 76, 77, 78, 77, 71 |
3 | 30, 36, 30 | 8 | 88, 81 |
4 | 9 | 94, 90, 98, 95 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
48830 63350 82390 9700 7530 60 | 7581 71 | 49922 56362 62 | 90713 35403 7323 | 36594 46764 | 095 465 | 24376 9136 | 0777 1657 777 | 6698 2988 4178 08 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 33.91 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,634 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,659 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 33.913.442.500 đ |
Điện toán 6x36 Thứ tư, 24/04/2024 | |||||
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 | 14 | 19 | 21 | 22 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ tư, 24/04/2024 | ||
---|---|---|
8 | 9 6 | 1 4 2 |
Xổ số thần tài Thứ tư, 24/04/2024 |
---|
3 5 6 3 |
Thứ 4 | Xổ Số Bắc Ninh |
---|---|
Mã | 1LC 2LC 3LC 8LC 12LC 13LC 14LC 18LC |
ĐB | 69952 |
G.Nhất | 12165 |
G.Nhì | 74557 28269 |
G.Ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.Tư | 6441 9828 9610 1054 |
G.Năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.Sáu | 382 567 101 |
G.Bảy | 82 60 50 47 |
0 | 01 | 5 | 52, 57, 58, 54, 54, 53, 50 |
---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 65, 69, 61, 60, 64, 67, 60 |
2 | 26, 28, 22, 24 | 7 | |
3 | 8 | 82, 82, 82 | |
4 | 44, 41, 47 | 9 | 93 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20760 9610 60 50 | 29961 6441 101 | 69952 3082 9422 382 82 | 8493 2653 | 17544 71554 1054 4364 5224 | 12165 | 18326 | 74557 567 47 | 31458 9828 | 28269 |
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45.053.287.500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3.713.281.050đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 758 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17482 | 50,000đ |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ ba, 23/04/2024 | ||
---|---|---|
4 | 2 5 | 4 8 4 |
Xổ số thần tài Thứ ba, 23/04/2024 |
---|
6 5 3 8 |
Thứ 3 | Xổ Số Quảng Ninh |
---|---|
Mã | 3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB |
ĐB | 12681 |
G.Nhất | 26928 |
G.Nhì | 84568 79326 |
G.Ba | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.Tư | 5890 9394 6338 8901 |
G.Năm | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.Sáu | 815 466 192 |
G.Bảy | 33 16 08 17 |
0 | 01, 07, 06, 08 | 5 | 52 |
---|---|---|---|
1 | 18, 16, 15, 16, 17 | 6 | 68, 66 |
2 | 28, 26, 22 | 7 | 77, 71 |
3 | 38, 33 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97, 91, 90, 94, 92, 92 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5890 | 12681 77441 62191 8901 9771 | 30322 5292 8652 192 | 33 | 9394 | 815 | 79326 4916 2806 466 16 | 60597 98277 1007 17 | 26928 84568 97918 6338 08 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Thứ hai, 22/04/2024 | ||
---|---|---|
5 | 0 4 | 6 5 3 |
Xổ số thần tài Thứ hai, 22/04/2024 |
---|
8 2 4 9 |
Thứ 2 | Xổ Số Hà Nội |
---|---|
Mã | 6LA 9LA 10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA |
ĐB | 15525 |
G.Nhất | 29914 |
G.Nhì | 83400 68369 |
G.Ba | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.Tư | 7662 3493 5151 9395 |
G.Năm | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.Sáu | 369 495 636 |
G.Bảy | 82 93 79 37 |
0 | 00, 06, 08 | 5 | 51, 56, 53 |
---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 69, 63, 62, 69 |
2 | 25, 22, 23, 21 | 7 | 79 |
3 | 31, 36, 37 | 8 | 84, 85, 82 |
4 | 43 | 9 | 93, 95, 95, 93 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
83400 | 5151 1321 6831 | 96522 7662 82 | 84523 76563 3493 6643 2153 93 | 29914 66484 | 15525 65685 9395 495 | 74106 6856 636 | 37 | 4108 | 68369 369 79 |